Khi bắt đầu tìm hiểu về du học Nhật Bản, câu hỏi khiến hầu hết phụ huynh và học sinh quan tâm nhất chính là: “Chi phí du học Nhật Bản hết bao nhiêu?”. Đây là yếu tố quan trọng quyết định kế hoạch tài chính, khả năng theo học và lựa chọn trường phù hợp. Tùy vào khu vực, chương trình học và mức sống của từng thành phố, tổng chi phí có thể dao động khá lớn. Chính vì vậy, việc nắm rõ từng khoản phí ngay từ đầu sẽ giúp bạn chủ động hơn trong lộ trình.
1. Các khoản chi phí chính khi du học Nhật Bản
Chi phí du học Nhật Bản không chỉ bao gồm học phí mà còn nhiều khoản khác. Cụ thể:
Phí dịch vụ hồ sơ
Đây là chi phí mà các trung tâm du học thu để hỗ trợ bạn hoàn thiện hồ sơ, xin COE và visa. Mức phí sẽ khác nhau tùy trung tâm, nhưng tại du học Nhật Bản An Phát, mọi chi phí dịch vụ đều minh bạch, không phát sinh thêm.
Học phí
Học phí phụ thuộc vào từng loại hình chương trình học (Nhật ngữ, Senmon, Đại học, Cao học) và khu vực. Các thành phố lớn như Tokyo thường cao hơn so với Fukuoka hay Osaka.

Chi phí nhà ở và sinh hoạt
- Ký túc xá: khoảng 15.000 – 40.000 JPY/tháng.
- Thuê ngoài: 40.000 – 50.000 JPY/tháng, tùy khu vực.
- Ăn uống, đi lại, điện nước: 80.000 – 120.000 JPY/tháng.
Vé máy bay và bảo hiểm
- Vé máy bay khứ hồi từ Việt Nam: khoảng 11 – 15 triệu VNĐ.
- Bảo hiểm y tế bắt buộc: 1 – 2 triệu VNĐ/năm.
Chi phí học tiếng Nhật tại Việt Nam (nếu chưa có trình độ)
- Nếu bạn chưa đạt N5 trước khi đi, cần dự trù chi phí học tiếng Nhật tại Việt Nam, giúp rút ngắn thời gian học tại Nhật và tiết kiệm chi phí tổng thể.
Như vậy, tổng chi phí năm đầu tiên thường dao động từ 250 – 350 triệu VNĐ, tùy thành phố, loại hình học tập và lối sống.
2. Bóc tách chi phí du học Nhật Bản chi tiết
2.1. Chi phí chuẩn bị hồ sơ
Tại Du học An Phát, chi phí du học Nhật Bản chỉ 65 triệu trong đó bao gồm: chi phí làm hồ sơ, học tiếng Nhật, ký túc xá.

2.2. Học phí trường Nhật ngữ
Tiếp theo là chi phí học phí, sẽ tùy theo từng hệ và từng trường mà các bạn theo học, đa số học sinh thường chọn đi du học theo các hệ trường Nhật ngữ, đại học…. Dưới đây là chi phí chung của các hệ du học:
Hệ Nhật ngữ
- Tổng chi phí chuẩn bị cho 1 năm học khoảng 160 – 215 triệu VNĐ.
- Du học sinh hệ Nhật ngữ có thể đi làm thêm sau 1 tháng để tự chi trả sinh hoạt phí, giảm áp lực tài chính.
- Học phí sẽ dao động tùy trường và khu vực; các thành phố lớn như Tokyo, Osaka sẽ cao hơn các thành phố khác.
- Lợi ích học bổng: Các trường Nhật ngữ uy tín thường có học bổng hỗ trợ từ 30 – 100% học phí.
Hệ Đại học
- Chi phí học Đại học sẽ cao hơn hệ Nhật ngữ, dao động khoảng 200 – 300 triệu VNĐ/năm, chưa bao gồm sinh hoạt phí.
- Ký túc xá trường đại học thường rẻ hơn thuê ngoài, khoảng 15.000 – 40.000 JPY/tháng.
- Sinh viên có thể săn học bổng MEXT hoặc học bổng riêng của trường, giúp giảm đáng kể chi phí du học Nhật Bản.
- Hệ đại học bằng tiếng Anh tại Nhật cũng có chi phí tương tự, nhưng có thêm các khoản phí nhập học và bảo hiểm.
2.3. Chi phí ký túc xá
KTX do trường hoặc dành cho sinh viên quốc tế thường rẻ hơn loại thuê bên ngoài — khoảng 20.000 – 40.000 yên/tháng, đã có thể gồm một số chi phí như điện, nước, internet.
- Ví dụ tại trường Nara Institute of Science and Technology (NAIST), có KTX với phòng đơn chỉ 10.000 yên/tháng cho sinh viên quốc tế.
Chi phí phát sinh khi vào ký túc xá
- Một số KTX yêu cầu phí “key money” (tiền khoá cửa / tiền “lòng biết ơn” không hoàn lại), ví dụ tại ký túc xá của Đại học Ngoại ngữ Tokyo (TUFS), Dorm No.3 thu thêm ~30.000 yên khi vào.
- Ngoài ra, khi vào KTX, có thể phải trả cọc hoặc phí đăng ký tùy nơi.

2.4. Chi phí sinh hoạt, ăn uống, đi lại
Chi phí ăn uống
- Nếu tự nấu ăn tại ký túc xá hoặc nhà thuê, chi phí trung bình khoảng 20.000 – 35.000 yên/tháng.
- Những bạn thường xuyên ăn ngoài sẽ cần chuẩn bị nhiều hơn, khoảng 40.000 – 60.000 yên/tháng.
- Các cửa hàng tiện lợi như 7-Eleven, Lawson, FamilyMart bán cơm hộp với giá từ 350 – 600 yên/phần, phù hợp cho những ngày bận rộn.
Mẹo tiết kiệm: Mua thực phẩm ở siêu thị vào khung giờ giảm giá (sau 19h), tận dụng nguyên liệu theo mùa để giảm chi phí.
Chi phí di chuyển
- Tàu điện, bus và metro là phương tiện phổ biến nhất. Tiền đi lại trung bình từ 5.000 – 15.000 yên/tháng, tùy quãng đường bạn đi học hoặc đi làm thêm.
- Sinh viên có thể đăng ký vé tháng (teiki) để tiết kiệm đáng kể nếu đi lại cố định mỗi ngày.
Điện, nước, gas và Internet
- Chi phí điện – nước – gas dao động khoảng 8.000 – 12.000 yên/tháng.
- Internet tại nhà thường từ 3.000 – 5.000 yên/tháng nếu không bao gồm trong tiền phòng.
Các ký túc xá sinh viên thường đã tính một phần điện nước vào tiền phòng, giúp giảm bớt chi phí ban đầu.
Tổng chi phí sinh hoạt hằng tháng
| Khu vực | Mức chi bình quân | Quy đổi |
|---|---|---|
| Tokyo / Osaka | 70.000 – 120.000 yên/tháng | ~14 – 24 triệu VNĐ |
| Tỉnh nhỏ, vùng ngoại ô | 50.000 – 80.000 yên/tháng | ~10 – 16 triệu VNĐ |
3. Cách tối ưu chi phí du học Nhật Bản
- Lựa chọn thành phố phù hợp: Thành phố nhỏ chi phí sinh hoạt thấp, nhưng vẫn đảm bảo môi trường học tập chất lượng.
- Chọn trường có học bổng tốt: Nhiều trường Nhật ngữ, Senmon, Đại học có học bổng 30 – 100% học phí.
- Lập kế hoạch tài chính kỹ lưỡng: Chuẩn bị đủ chi phí năm đầu, kết hợp làm thêm hợp pháp.
- Học tiếng Nhật từ Việt Nam: Đạt N5 – N4 trước khi đi giúp giảm thời gian học tại Nhật, tiết kiệm học phí.
- Đi làm thêm tối đa 28 giờ/tuần trong kỳ học, có thể tăng lên 40 giờ/tuần vào các kỳ nghỉ dài như nghỉ xuân, nghỉ hè, nghỉ đông. Mức lương phụ thuộc vào khu vực và loại công việc. Trung bình: 900 – 1.200 yên/giờ tại các tỉnh vừa và nhỏ, 1.100 – 1.400 yên/giờ tại Tokyo, Osaka và các thành phố lớn.
Liên hệ với Du học An Phát ngay hôm nay để nhận tư vấn 1:1 miễn phí từ các chuyên viên hàng đầu. Hành trình đến Nhật bắt đầu bằng một quyết định đúng đắn – và bạn đang đứng trước cơ hội ấy!
Thông tin liên hệ:
Fanpage: Du học An Phát Nhật Bản
Tiktok: Du học Nhật Bản Du học An Phát